[Bạn cần biết] Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai nhập cảnh Úc
Điền tờ khai nhập cảnh Úc là điều bắt buộc trước khi bạn có thể chính thức vào nước Úc. Để tránh bỡ ngỡ, bạn nên tìm hiểu trước thông tin cũng như điền sẵn một bản nháp rồi chép sang tờ khai chính sau khi xuống sân bay.
Trong bài viết dưới đây, GVS team sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách điền tờ khai nhập cảnh Úc, cùng tham khảo nhé!
Hướng dẫn chi tiết cách điền tờ khai nhập cảnh Úc
Cần lưu ý điều gì khi nhập cảnh Úc?
Điền tờ khai nhập cảnh Úc là điều bắt buộc trước khi bạn có thể chính thức đặt chân lên lãnh thổ nước Úc. Nếu thiếu loại giấy tờ này, quá trình làm thủ tục thủ tục nhập cảnh của bạn sẽ bị gián đoạn và bạn sẽ bị giữ lại sân bay. Tờ khai nhập cảnh này thường sẽ được các tiếp viên phát trên máy bay, trước khi chuẩn bị hạ cánh hoặc bạn cũng có thể lấy tờ khai tại sân bay. Để tiết kiệm tối đa thời gian cũng như tránh sai sót, nhầm lẫn, bạn nên tải mẫu đơn về trước, in ra và điền đầy đủ thông tin trước, khi nhận tờ khai cần chép lại nội dung là xong.
Bên cạnh đó, khi nhập cảnh, bạn cũng cần chuẩn bị hộ chiếu còn hiệu lực có dán visa theo đúng quy định. Bạn có thể mang vào Úc số tiền ít hơn 5000$, nếu mang nhiều tiền mặt hơn phải khai báo với hải quan. Bên cạnh đó, các loại thực phẩm như thịt, trứng, rau củ, thảo dược,… cũng bị cấm mang vào Úc.
Hướng dẫn chi tiết điền tờ khai nhập cảnh Úc
Tờ khai nhập cảnh Úc gồm có 2 mặt: Mặt trước dành để bạn khai báo các thông tin cá nhân và mặt sau là thông tin về chuyến đi của bạn. Bạn phải điền tờ khai nhập cảnh Úc một cách chính xác và trung thực, nếu không có thể bị cấm nhập cảnh hoặc giữ lại sân bay để kiểm tra. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn cần điền ngày tháng và ký tên xác nhận vào cuối tờ đơn.
Lưu ý: Tờ khai nhập cảnh Úc phải được điền bằng tiếng Anh và viết bằng bút mực xanh hoặc đen.
Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Úc – mặt trước:
Phần bên trái tờ khai nhập cảnh Úc là các thông tin cá nhân của bạn, bao gồm:
– Family name/surname: Ô này để điền HỌ của bạn
– Given names: Ô này điền TÊN ĐỆM và TÊN CHÍNH của bạn.
– Passport number: Điền số sổ hộ chiếu như trên passport.
Lưu ý: 3 thông tin trên lưu ý điền mỗi chữ cái/ mỗi số một ô.
– Flight number or name of the ship: Điền số hiệu chuyến bay đến Úc.
– Intended address in Australia: Điền địa chỉ khách sạn bạn lưu trú tại Úc, nếu ở nhà người thân, bạn bè thì điền địa chỉ nhà người thân, bạn bè.
– Do you intend to live in Australia for the next 12 months? Bạn có dự định ở Úc trong vòng 12 tháng tới không => Chọn No (bắt buộc).
– Do you have tuberculosis? Bạn có bị bệnh lao không => Có chọn Yes, không chọn No.
– Do you have any criminal conviction/s? Bạn có từng phạm tội không => Có chọn -Yes, không chọn No.
Phần bên phải của mặt trước sẽ gồm 11 câu hỏi, bạn sẽ điền dấu X vào lựa chọn cho từng câu hỏi.
– Are you bringing to Australia: (Bạn có mang vào Úc:)
- Goods that may be prohibited or subject to restrictions, such as medicines, steroids, firearms, weapons of any kind or illicit drugs? (Hàng hóa có thể bị cấm hoặc hạn chế như thuốc, hợp chất hữu cơ, vũ khí hoặc ma túy không) => Chọn No
- More than 2250ml of alcohol or 250 cigarettes or 250g of tobacco products? (Hơn 2250ml đồ uống có cồn hoặc 250 điếu thuốc lá hoặc 250g sản phẩm thuốc lá không) => Chọn No.
- Goods obtained overseas or purchased duty and/or tax free in Australia with a combined total price of more than AUD$900, including gifts? (Hàng hóa từ nước ngoài hoặc sản phẩm miễn thuế và/ hoặc miễn thuế tại Úc với tổng giá trị hơn 900 đô la Úc, kể cả quà tặng) => Có chọn Yes, không chọn No.
- Goods/Samples for business/commercial use? (Hàng hóa/ hàng mẫu sử dụng cho mục đích kinh doanh/ thương mại) => Có chọn Yes, không chọn No.
- AUD$10,000 or more than in Australia or foreign currency equivalent (10,000 đô la Úc hoặc hơn hay tiền tệ của nước nào khác với giá trị tương đương) => Có chọn Yes, không chọn No.
- Any food – includes dried, fresh, preserved, cooked, uncooked? (Bất cứ loại thức ăn nào, kể cả thức ăn khô, tươi, được bảo quản, đã hoặc chưa chế biến) => Úc cấm mang các loại thực phẩm như thịt, trứng, rau củ, v.v. nên không mang theo, chọn No.
- Wooden articles, plants, parts of plants, traditional medicines or herbs, seeds, bulbs, straw, nuts? (Vật phẩm bằng gỗ, thực vật, các bộ phận của cây, thuốc cổ truyền hay thảo mộc, hạt, củ, rơm, hạt?) => Tốt nhất không mang theo những thứ này và chọn No.
- Animals, parts of animals and animal products including equipment, eggs, biologicals, specimens, birds, fish, insects, shells, bee products, pet food? (Động vật, các bộ phận của động vật và các sản phẩm từ động vật bao gồm trứng, mẫu vật sinh học, chim, cá, côn trùng, các loài giáp xác, sản phẩm từ ong, thức ăn vật nuôi?) => Tốt nhất không mang theo những thứ này và chọn No.
- Soil, or articles with soil attached, ie, sporting equipment, shoes, etc? (Đất, các món đồ có dính đất, ví dụ như dụng cụ thể thao, giày, v.v.) => Có chọn Yes, không chọn No.
– Have you visited a rural area or been in contact with, or near, farm animals outside Australia in the past 30 days? (Bạn đã đến thăm một vùng nông thôn hoặc tiếp xúc với, hay lại gần, trang trại động vật bên ngoài lãnh thổ Úc trong 30 ngày qua chưa?) => Có chọn Yes, không chọn No.
– Have you been in Africa or South America in the last 6 days? (Bạn có mặt tại châu Phi, Nam Mỹ trong vòng 6 ngày vừa qua không) => Có chọn Yes, không chọn No.
Phần dưới cùng của mặt trước tờ khai, bạn ghi rõ ngày, tháng, năm khai đơn và ký tên xác nhận.
Tờ khai nhập cảnh Úc mặt trước
Hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Úc – mặt sau:
Mặt sau của tờ khai nhập cảnh Úc sẽ là những thông tin về chuyến đi của bạn, bao gồm:
Your contact details in Australia (Thông tin liên lạc của bạn ở Úc):
– Phone: Điền số điện thoại ở Úc, có thể là số của khách sạn hoặc nhà người thân, bạn bè mà bạn lưu trú.
– Email: Điền địa chỉ email của bạn
– Address: Điền địa chỉ lưu trú tại Úc của bạn (khách sạn/ nhà người thân, bạn bè)
Emergency contact details (Family or friend) Thông tin liên hệ trong tình huống khẩn cấp (Gia đình hoặc bạn bè):
- Name: Tên người thân, bạn bè của bạn để có thể liên hệ trong tình huống khẩn cấp.
- Email: Địa chỉ email của người đó.
- Phone or Mail Address: Điền số điện thoại hoặc hòm thư của người đó.
Please complete in English (Điền bằng tiếng Anh)
– In which country did you board this flight or ship? Điền tên quốc gia bạn đã khởi hành, nếu đi từ Việt Nam thì điền Vietnam.
– What is your usual occupation? Điền công việc hiện tại đang làm.
– Nationality as shown on passport: Điền quốc tịch như trên hộ chiếu.
– Date of birth: Điền ngày tháng năm sinh.
Điền dấu X vào các câu trả lời đúng trong phần A, B, C.
– Phần A: Migrating permanently to Australia (Bạn có định lưu trú lâu dài tại Úc không) Bỏ qua phần này.
– Phần B: Visitor or temporary entrant (Du khách hoặc người tạm lưu trú)
- Your intended length of stay in Australia (Thời gian bạn dự tính lưu trú tại Úc): Điền con số tính theo năm, tháng hoặc ngày vào ô tương ứng.
- Your country of residence (Quốc gia bạn đang sống): Ghi tên quốc gia theo tiếng Anh (Vietnam).
- Your main reason for coming to Australia (X one only) – Lý do bạn đến Úc (chỉ chọn 1 đáp án); Có các lựa chọn Convention/conference (Hội thảo, hội nghị), Business (Kinh doanh), Visiting friends or relatives (Thăm bạn bè hoặc người thân), Employment (Làm việc), Education (Giáo dục), Exhibition (Tham dự triển lãm), Holiday (Đi nghỉ), Other (Lí do khác).
– Phần C: Resident returning to Australia
- Country where you spent most time abroad => Bỏ qua phần này vì nó dành cho công dân Úc từ nước ngoài trở về nước.
Tờ khai nhập cảnh Úc mặt sau
Sau khi điền tờ khai nhập cảnh Úc đầy đủ, bạn nộp lại tại quầy riêng cho du khách trước khi vào cổng hải quan.
Hy vọng bài hướng dẫn điền tờ khai nhập cảnh Úc trên đây sẽ giúp bạn đỡ bỡ ngỡ hơn trong lần đầu tiên đến nước Úc và nhanh chóng hoàn thành thủ tục nhập cảnh để có một chuyến du lịch đáng nhớ. Nếu bạn cần tư vấn làm visa Úc, vui lòng gọi 024 6269 2566 để được GVS team tư vấn và hỗ trợ kịp thời!